| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách giáo khoa
|
1
|
14000
|
| 2 |
Sách Giá dục thể chất 6
|
7
|
140000
|
| 3 |
Sách Giáo dục thể chất 8
|
10
|
140000
|
| 4 |
Sách Mỹ Thuật 8
|
10
|
130000
|
| 5 |
Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 7
|
10
|
150000
|
| 6 |
Sách giáo khoa Âm nhạc 6
|
12
|
131000
|
| 7 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân 6
|
14
|
154000
|
| 8 |
Sách giáo khoa Mỹ Thuật 6
|
14
|
175000
|
| 9 |
Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6
|
14
|
154000
|
| 10 |
Sách giáo khoa Tin học 6
|
14
|
196000
|
| 11 |
Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6
|
14
|
357000
|
| 12 |
Sách giáo khoa Công nghệ 6
|
14
|
168000
|
| 13 |
Văn nghệ Hải Dương
|
15
|
330000
|
| 14 |
Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 7
|
20
|
220000
|
| 15 |
Sách Khoa học Tự nhiên 8
|
20
|
530000
|
| 16 |
Sách giáo khoa Âm nhạc 7
|
20
|
190000
|
| 17 |
Sách Giáo dục công dân 8
|
20
|
200000
|
| 18 |
Sách Tin học 8
|
20
|
320000
|
| 19 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh 7
|
20
|
1400000
|
| 20 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân 7
|
20
|
200000
|
| 21 |
Sách giáo khoa Công nghệ 7
|
20
|
230000
|
| 22 |
Sách Tiếng Anh 8
|
20
|
1200000
|
| 23 |
Sách Công nghệ 8
|
20
|
240000
|
| 24 |
Sách giáo khoa Tin học 7
|
20
|
260000
|
| 25 |
Sách Âm nhạc 8
|
20
|
170000
|
| 26 |
Sách Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8
|
20
|
240000
|
| 27 |
Sách giáo khoa Khoa học Tự nhiên 7
|
20
|
460000
|
| 28 |
Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lí 6
|
21
|
413000
|
| 29 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
25
|
625000
|
| 30 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh 6
|
28
|
1120000
|
| 31 |
Sách giáo khoa Ngữ văn 6
|
28
|
490000
|
| 32 |
Sách giáo khoa Toán 6
|
28
|
553000
|
| 33 |
Sách giáo khoa Lịch sử - Địa lý 7
|
30
|
530000
|
| 34 |
Sách Lịch sử Địa lý 8
|
30
|
530000
|
| 35 |
Văn học và tuổi trẻ
|
33
|
398000
|
| 36 |
Sách giáo khoa Ngữ Văn 7
|
40
|
720000
|
| 37 |
Sách Toán 8
|
40
|
760000
|
| 38 |
Sách Ngữ Văn 8
|
40
|
690000
|
| 39 |
Sách giáo khoa Toán 7
|
40
|
690000
|
| 40 |
Sách giáo khoa mẫu 9
|
47
|
0
|
| 41 |
Tạp chí Thế giới trong ta
|
50
|
900000
|
| 42 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
51
|
331500
|
| 43 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
57
|
1938000
|
| 44 |
Báo Lao động
|
59
|
313500
|
| 45 |
Tạp chí giáo dục
|
101
|
2459000
|
| 46 |
Dạy và học ngày nay
|
109
|
1875400
|
| 47 |
Toán học tuổi trẻ
|
111
|
966500
|
| 48 |
Vật lí tuổi trẻ
|
113
|
2030000
|
| 49 |
Sách giáo viên dùng chung
|
181
|
671000
|
| 50 |
Toán tuổi thơ
|
199
|
2938000
|
| 51 |
Sách tham khảo khối 8
|
212
|
3784700
|
| 52 |
Sách giáo viên khối 8
|
216
|
6178800
|
| 53 |
Sách tham khảo khối7
|
220
|
3653500
|
| 54 |
Sách giáo viên khối 7
|
229
|
6063100
|
| 55 |
Sách tham khảo khối 6
|
233
|
4101100
|
| 56 |
Sách giáo viên 6
|
265
|
6344500
|
| 57 |
Sách giáo viên khối 9
|
266
|
6438300
|
| 58 |
Sách giáo khoa khối 8
|
310
|
2680500
|
| 59 |
Sách giáo khoa khối 6
|
312
|
3103402
|
| 60 |
Sách giáo khoa khối 7
|
324
|
3048000
|
| 61 |
Sách giáo khoa khối 9
|
461
|
6823500
|
| 62 |
Sách tham khảo khối 9
|
538
|
12004800
|
| 63 |
Sách tham khảo dùng chung
|
728
|
35236908
|
| 64 |
Sách Thiếu Nhi
|
806
|
15258000
|
| |
TỔNG
|
7010
|
144760010
|