| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Bảo Ngọc | 6 A | STN-00666 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 2 | Bùi Ngân Ngọc | 6 A | STN-00667 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 3 | Đặng Quỳnh Nhi | 8 A | STN-00626 | Quê nội | Võ Quảng | 29/10/2025 | 5 |
| 4 | Đinh Gia Bảo | 6 A | STN-00645 | Bác Hồ với thế hệ trẻ: Thanh niên làm theo lời Bác | Trần Thị Ngọc Lan | 29/10/2025 | 5 |
| 5 | Đinh Hải Nam | 6 A | STN-00665 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 6 | Đinh Quốc Chung | 8 B | STN-00504 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh - Tập 37 | Trần Bạch Đằng | 24/09/2025 | 40 |
| 7 | Đỗ Bảo Nguyên | 8 A | STN-00625 | Ticket to childhood | Nguyễn Nhật Ánh | 29/10/2025 | 5 |
| 8 | Đỗ Duy Khoa | 9 A | STN-00379 | Việc làng | Ngô Tất Tố | 29/10/2025 | 5 |
| 9 | Đỗ Thị Như Ý | 6 A | STN-00351 | Mari Quyri | Nguyễn Kim Dung | 29/10/2025 | 5 |
| 10 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | | TA8-00011 | Tiếng Anh 8- Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 56 |
| 11 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | | TA8-00020 | Tiếng Anh 8- Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 56 |
| 12 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | | STK9-00430 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Minh Hương | 15/10/2025 | 19 |
| 13 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | | STK9-00438 | Hướng dẫn ôn luyện kiên thức thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Vương Thị Ngân | 02/10/2025 | 32 |
| 14 | Đỗ Thị Quỳnh Trang | | STK9-00444 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao THCS lớp 9 | Thân Trọng Liên Tân | 01/01/1900 | 45962 |
| 15 | Đỗ Thị Thêm | | KH6-00005 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 60 |
| 16 | Đỗ Thị Thêm | | KH7-00006 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 54 |
| 17 | Đỗ Thị Thêm | | KH7-00013 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 54 |
| 18 | Đỗ Thị Thêm | | KH8-00007 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 54 |
| 19 | Đỗ Thị Thêm | | KH8-00016 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/09/2025 | 54 |
| 20 | Đỗ Thị Thêm | | STK8-00088 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 13/10/2025 | 21 |
| 21 | Đỗ Thị Thêm | | STK8-00079 | Nâng cao và phát triển Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 01/01/1900 | 45962 |
| 22 | Đỗ Thị Thêm | | STK9-00525 | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng Hóa học 9 | Nguyễn Văn Thoại | 15/10/2025 | 19 |
| 23 | Đoàn Thị Mận | | STN-00389 | Tiếu lâm Việt Nam | Tiến Đức | 13/10/2025 | 21 |
| 24 | Đoàn Thị Mận | | STN-00382 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 16/09/2025 | 48 |
| 25 | Đoàn Thị Mận | | STK9-00381 | Mối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc | Nguyễn Khắc Phi | 01/01/1900 | 45962 |
| 26 | Đoàn Thị Mận | | SDC-00355 | Sổ tay trường học thân thiện học sinh tích cực 2008 - 2013 | | 01/01/1900 | 45962 |
| 27 | Đoàn Văn Tâm | | SDC-00356 | Vì tương lai cuộc sống | Mai Huy Bổng | 07/10/2025 | 27 |
| 28 | Đoàn Văn Tâm | | STK9-00301 | Tổng hợp Văn học và tuổi trẻ năm 2014 | | 22/09/2025 | 42 |
| 29 | Đoàn Văn Tâm | | SDC-00217 | Thơ van Hồ Chí Minh | Đinh Thái Hương | 11/09/2025 | 53 |
| 30 | Đoàn Văn Tâm | | SDC-00224 | Lý luận và phê bình văn học | Trần Đình Sử | 26/09/2025 | 38 |
| 31 | Đoàn Văn Tâm | | SDC-00244 | Thơ Nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 02/10/2025 | 32 |
| 32 | Đoàn Văn Tâm | | SDC-00690 | Nhật ký trong tù | Hiếu Dũng | 01/01/1900 | 45962 |
| 33 | Đoànthu Hà | | TA6-00005 | Tiếng Anh 6 - Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 09/09/2025 | 55 |
| 34 | Đoànthu Hà | | TA6-00015 | Bài tập Tiếng Anh 6 - Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 09/09/2025 | 55 |
| 35 | Đoànthu Hà | | TA7-00005 | Tiếng Anh 7- Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 56 |
| 36 | Đoànthu Hà | | TA7-00014 | Tiếng Anh 7- Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/09/2025 | 56 |
| 37 | Đoànthu Hà | | STK7-00146 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 7 | Vĩnh Bá | 22/09/2025 | 42 |
| 38 | Đoànthu Hà | | STK7-00193 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Mai Lan Hương | 08/10/2025 | 26 |
| 39 | Đoànthu Hà | | STK6-00111 | Bài tập cơ bản - nâng cao Tiếng Anh 6 - Tập 1 | Vệ Văn Lẫm | 01/01/1900 | 45962 |
| 40 | Đoànthu Hà | | SGV6-00178 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệm 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 24/10/2025 | 10 |
| 41 | Đoànthu Hà | | HN6-00005 | Hoạt đọng trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 24/10/2025 | 10 |
| 42 | Hoàng My | 8 B | STN-00518 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh - Tập 44 | Trần Bạch Đằng | 24/09/2025 | 40 |
| 43 | Lê Đức Minh | 6 A | STN-00661 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 44 | Lê Quang Lâm | 6 A | STN-00659 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 45 | Lê Thị Hồng Huê | | STK8-00013 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc Toán 8 - Tập 2 | Lê Thị Hương | 03/10/2025 | 31 |
| 46 | Lê Thị Hồng Huê | | STN-00557 | Danh nhân Việt Nam | Nguyễn Phương Bảo An | 16/09/2025 | 48 |
| 47 | Lê Thị Hồng Huê | | STN-00564 | Kể chuyện các vị vua hiền | Nguyễn Thúy Loan | 24/09/2025 | 40 |
| 48 | Lê Thị Hồng Huê | | STN-00563 | Truyện kể về Lòng cao Thượng | Dương Phong | 13/10/2025 | 21 |
| 49 | Lê Thị Hồng Huê | | SDC-00126 | Hoa Cau | Đỗ Thị Hiền Hòa | 14/10/2025 | 20 |
| 50 | Lê Thị Hồng Huê | | STK9-00220 | Bài tập chọn lọc và nâng cao Vật lý 9 | Nguyễn Thanh Hải | 01/01/1900 | 45962 |
| 51 | Lê Thị Huế | | STN-00438 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh - Tập 3 | Trần Bạch Đằng | 09/10/2025 | 25 |
| 52 | Lê Thị Huế | | STN-00148 | Phương pháp dạy học Lịch sử | Phan Ngọc Liên-Trần Văn Trịnh | 04/09/2025 | 60 |
| 53 | Lê Thị Huế | | STN-00156 | Danh tướng Việt Nam tập 3 danh tướng trong chiến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong trào Tây Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 09/09/2025 | 55 |
| 54 | Lê Thị Huế | | STN-00154 | Danh tướng Việt Nam tập 2 Danh tướng Lam Sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 10/10/2025 | 24 |
| 55 | Lê Thị Huế | | STN-00448 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh - Tập 9 | Trần Bạch Đằng | 01/01/1900 | 45962 |
| 56 | Lê Tuấn Kiệt | 6 B | SDC-00438 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hình sự | Hoàng Thanh Dung | 01/01/1900 | 45962 |
| 57 | Nguyễn Anh Tuấn | 8 A | STN-00635 | Hạt giống tâm hồn - Tập 7 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 58 | Nguyễn Đăng Khôi | 7 A | STN-00273 | WHISTLE - Tập 9 | Nguyễn Thị Hương Giang | 08/10/2025 | 26 |
| 59 | Nguyễn Đăng Khôi | 7 A | STN-00273 | WHISTLE - Tập 9 | Nguyễn Thị Hương Giang | 08/10/2025 | 26 |
| 60 | Nguyễn Hải Dương | 8 A | STN-00698 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 61 | Nguyễn Hải Dương | 8 A | STN-00705 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 62 | Nguyễn Lương Quốc Việt | 8 A | STN-00637 | Hạt giống tâm hồn - Tập 9 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 63 | Nguyễn Mai Phương | 8 A | STN-00630 | Hạt giống tâm hồn - Tập 2 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 64 | Nguyễn Minh Khang | 8 A | STN-00609 | Những thí nghiệm đơn giản bạn có thể làm ở nhà - tập 2 | Tomislav Sencanski | 29/10/2025 | 5 |
| 65 | Nguyễn Như Khánh Vân | 8 A | STN-00636 | Hạt giống tâm hồn - Tập 8 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 66 | Nguyễn Phạm Thùy Linh | 8 A | STN-00618 | Phòng trọ ba người | Nguyễn Nhật Ánh | 29/10/2025 | 5 |
| 67 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | STN-00649 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 68 | Nguyễn Thành Công | 8 A | STN-00702 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 69 | Nguyễn Thảo Nguyên | 6 A | STN-00668 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 70 | Nguyễn Thị Hoa | | SĐ8-00010 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 - Phần Địa lý | Đào Ngọc Hùng | 01/01/1900 | 45962 |
| 71 | Nguyễn Thị Hoa | | SĐ8-00024 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2025 | 74 |
| 72 | Nguyễn Thị Hoa | | SDC-00225 | Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật | Lại Nguyên Ân | 09/09/2025 | 55 |
| 73 | Nguyễn Thị Hoa | | SDC-00240 | Thơ Nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 16/09/2025 | 48 |
| 74 | Nguyễn Thị Hoa | | SDC-00699 | Đồi gió hú | Emily Bronte | 07/10/2025 | 27 |
| 75 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 6 A | STN-00651 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 76 | Nguyễn Thị Khánh An | 8 A | STN-00699 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 77 | Nguyễn Thị Khơi | | SDC-00344 | Chương trình THCS các môn Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân, hoạt động ngoài giờ lên lớp | | 21/08/2025 | 74 |
| 78 | Nguyễn Thị Khơi | | SGV8-00166 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 74 |
| 79 | Nguyễn Thị Khơi | | SGV8-00170 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 74 |
| 80 | Nguyễn Thị Khơi | | NV7-00010 | Bài tập Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 21/08/2025 | 74 |
| 81 | Nguyễn Thị Khơi | | NV7-00020 | Bài tập Ngữ Văn 7 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 82 | Nguyễn Thị Khơi | | NV7-00031 | Ngữ Văn 7 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 83 | Nguyễn Thị Khơi | | NV7-00024 | Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 42 |
| 84 | Nguyễn Thị Khơi | | NV8-00014 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 85 | Nguyễn Thị Khơi | | NV8-00010 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 86 | Nguyễn Thị Khơi | | SDC-00501 | Giáo dục bảo về môi trường trong môn Địa lý THCS | Nguyễn Hải Hà | 01/01/1900 | 45962 |
| 87 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 8 A | STN-00701 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 88 | Nguyễn Thị Thu Yên | | ST6-00009 | Toán 6 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 60 |
| 89 | Nguyễn Thị Thu Yên | | ST6-00015 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 55 |
| 90 | Nguyễn Thị Thu Yên | | STK6-00037 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 48 |
| 91 | Nguyễn Thị Thu Yên | | STK6-00057 | Toán nâng cao 6 | Phan Văn Đức | 10/10/2025 | 24 |
| 92 | Nguyễn Thị Thu Yên | | STK6-00071 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6 | Vũ Hữu Bình | 13/10/2025 | 21 |
| 93 | Nguyễn Thị Thu Yên | | STK6-00079 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 01/01/1900 | 45962 |
| 94 | Nguyễn Thị Thủy | | STK6-00130 | Tư liệu Sinh học 6 | Nguyễn Phương Nga | 06/10/2025 | 28 |
| 95 | Nguyễn Thị Thủy | | SDC-00147 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức,kĩ năng môn GDCD trung học cơ sở | Nguyễn Hữu Khải | 09/10/2025 | 25 |
| 96 | Nguyễn Thị Thủy | | STK8-00087 | Tư liệu Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 16/09/2025 | 48 |
| 97 | Nguyễn Thị Thủy | | STK9-00259 | Thiết kế bài giảng Sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 24/09/2025 | 40 |
| 98 | Nguyễn Thị Thủy | | STK9-00281 | Bài giảng sinh học 9 | Trần Hồng Hải | 04/09/2025 | 60 |
| 99 | Nguyễn Thị Thủy | | STK9-00284 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học ở THCS | Nguyễn Vinh Hiển | 21/08/2025 | 74 |
| 100 | Nguyễn Thị Thủy | | ST8-00004 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Cung Thế Anh | 23/10/2025 | 11 |
| 101 | Nguyễn Thị Thủy | | SGV6-00177 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệm 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 24/10/2025 | 10 |
| 102 | Nguyễn Thị Thủy | | HN6-00002 | Hoạt đọng trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 24/10/2025 | 10 |
| 103 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 A | STN-00669 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 104 | Nguyễn Tiến Bảo | 6 A | STN-00646 | Quê hương và gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | Trần Minh Siêu | 29/10/2025 | 5 |
| 105 | Nguyễn Trà My | 6 A | STN-00664 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 106 | Nguyễn Trọng Bảo Khang | 6 A | STN-00657 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 107 | Nguyễn Trường Giang | 8 A | STN-00706 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 108 | Nguyễn Văn Thoan | | ST7-00001 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 69 |
| 109 | Nguyễn Văn Thoan | | ST7-00011 | Bài tập Toán 7 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 55 |
| 110 | Nguyễn Văn Thoan | | ST7-00023 | Toán 7 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 60 |
| 111 | Nguyễn Văn Thoan | | ST7-00035 | Toán 7 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2025 | 60 |
| 112 | Nguyễn Văn Thoan | | STK9-00171 | Đa thức - Phân thức đại số - Phương trình | Nguyễn Duy Thuận | 01/01/1900 | 45962 |
| 113 | Nguyễn Viết Tiến | | KH7-00010 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2025 | 60 |
| 114 | Nguyễn Viết Tiến | | KH7-00015 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 115 | Nguyễn Viết Tiến | | KH6-00012 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 09/09/2025 | 55 |
| 116 | Nguyễn Viết Tiến | | KH6-00003 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 09/09/2025 | 55 |
| 117 | Nguyễn Viết Tiến | | KH8-00008 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 118 | Nguyễn Viết Tiến | | KH8-00018 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 119 | Nguyễn Viết Tiến | | STK6-00120 | Bồi dưỡng Vật lý 6 | Đoàn Văn Phúc | 13/10/2025 | 21 |
| 120 | Nguyễn Viết Tiến | | STK6-00212 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lý lớp 6 | Nguyễn Trọng Sửu | 01/01/1900 | 45962 |
| 121 | Nguyễn Vũ Duy Cương | 8 A | STN-00703 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 122 | Nguyễn Vũ Minh Ngọc | 8 A | STN-00624 | Thiên thần nhỏ của tôi | Nguyễn Nhật Ánh | 29/10/2025 | 5 |
| 123 | Phạm Bảo Ngọc | 7 A | STN-00369 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Trần Hà | 08/10/2025 | 26 |
| 124 | Phạm Bảo Trâm | 6 A | STN-00345 | OnePiece - Tập 78 | Đặng Cao Cường | 29/10/2025 | 5 |
| 125 | Phạm Bảo Vy | 8 A | STN-00638 | Hạt giống tâm hồn - Tập 10 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 126 | Phạm Đăng Long Minh | 9 A | STN-00713 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 08/10/2025 | 26 |
| 127 | Phạm Đăng Minh Tiến | 6 A | STN-00321 | Doraemon - Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 29/10/2025 | 5 |
| 128 | Phạm Đăng Toàn | 9 A | STN-00390 | Truyện cười khoác lác | Thúy Hòa | 22/10/2025 | 12 |
| 129 | Phạm Đăng Tuấn Anh | 6 A | STN-00641 | Hạt giống tâm hồn - Tập 13 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 130 | Phạm Đức Hoàng Huy | 9 B | STN-00305 | Thám tử lừng danh Conan - Tập 43 | Gosho AOYAMA | 31/10/2025 | 3 |
| 131 | Phạm Đức Minh | 8 A | STN-00620 | Tôi là BêTô | Nguyễn Nhật Ánh | 29/10/2025 | 5 |
| 132 | Phạm Đức Trọng | 6 A | STN-00314 | Thám tử lừng danh Conan - Tập 84 | Gosho AOYAMA | 29/10/2025 | 5 |
| 133 | Phạm Đức Trung Hiếu | 6 A | STN-00654 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 134 | Phạm Gia Bảo | 6 A | STN-00451 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh - Tập 10 | Trần Bạch Đằng | 29/10/2025 | 5 |
| 135 | Phạm Hà Anh | 6 A | STN-00642 | Hạt giống tâm hồn - Tập 14 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 136 | Phạm Hà Linh | 6 A | STN-00660 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 137 | Phạm Hải Đăng | 6 A | STN-00652 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 138 | Phạm Kiều Oanh | 8 A | STN-00629 | Hạt giống tâm hồn - Tập 1 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 139 | Phạm Minh Khôi | 8 A | STN-00611 | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Hữu Mai | 29/10/2025 | 5 |
| 140 | Phạm Ngọc Quỳnh Hương | 6 A | STN-00655 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 141 | Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | 8 A | STN-00623 | Út Quyên và tôi | Nguyễn Nhật Ánh | 29/10/2025 | 5 |
| 142 | Phạm Nhật Minh | 8 A | STN-00621 | Mắt biếc | Nguyễn Nhật Ánh | 29/10/2025 | 5 |
| 143 | Phạm Nhật Thành | 8 A | STN-00631 | Hạt giống tâm hồn - Tập 3 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 144 | Phạm Phương Nhi | 6 A | STN-00670 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 145 | Phạm Phương Vy | 8 A | STN-00639 | Hạt giống tâm hồn - Tập 11 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 146 | Phạm Quang Minh | 8 A | STN-00622 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nguyễn Nhật Ánh | 29/10/2025 | 5 |
| 147 | Phạm Quang Minh | 6 A | STN-00662 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 148 | Phạm Quang Thắng | 8 A | STN-00633 | Hạt giống tâm hồn - Tập 5 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 149 | Phạm Quý Anh Khoa | 8 A | STN-00610 | Kim Đồng | Tô Hoài | 29/10/2025 | 5 |
| 150 | Phạm Quý Nhật Thành | 8 A | STN-00632 | Hạt giống tâm hồn - Tập 4 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 151 | Phạm Thanh Vân | 6 A | STN-00143 | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | Nguyễn Nhật Khanh | 29/10/2025 | 5 |
| 152 | Phạm Thị Hiền | | ST8-00013 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Cung Thế Anh | 08/09/2025 | 56 |
| 153 | Phạm Thị Hiền | | ST8-00020 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Cung Thế Anh | 08/09/2025 | 56 |
| 154 | Phạm Thị Hiền | | ST8-00027 | Toán 8 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 56 |
| 155 | Phạm Thị Hiền | | ST8-00031 | Toán 8 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 56 |
| 156 | Phạm Thị Hiền | | STK8-00037 | Luyện giải và ôn tập Toán 8 - Tập 2 | Vũ Dương Thụy | 14/10/2025 | 20 |
| 157 | Phạm Thị Hiền | | STK8-00036 | Luyện giải và ôn tập Toán 8 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/01/1900 | 45962 |
| 158 | Phạm Thị Hồng Nhung | 9 B | STN-00619 | Trước vòng chung kết | Nguyễn Nhật Ánh | 30/10/2025 | 4 |
| 159 | Phạm Thị Lan | | SDC-00354 | Điển hình tiên tiến tỉnh Hải Dương thời kỳ đổi mới 2010 -2015 | Nguyễn Thị Việt Nga | 04/09/2025 | 60 |
| 160 | Phạm Thị Lan | | SDC-00509 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào? | Đặng Thị Oanh | 08/10/2025 | 26 |
| 161 | Phạm Thị Lan | | SDC-00117 | Cẩm nang công tác Đảng dành cho đảng bộ, chi bộ, chi ủy cơ sở | Đoàn Huyền Trang | 01/01/1900 | 45962 |
| 162 | Phạm Thị Lan | | STN-00385 | 101 truyện Mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 15/10/2025 | 19 |
| 163 | Phạm Thị Lan | | STN-00111 | Kho tàng truyện khôi hài dân gian Việt Nam | Xuân Bách | 13/10/2025 | 21 |
| 164 | Phạm Thị Mai Linh | 8 A | STN-00615 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nguyễn Nhật Ánh | 29/10/2025 | 5 |
| 165 | Phạm Thị Ngọc Diệp | 6 A | STN-00650 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 166 | Phạm Thị Ngọc Lan | 8 A | STN-00612 | Lược sử nước Việt bằng tranh | Hiểu Minh | 29/10/2025 | 5 |
| 167 | Phạm Thị Sớm | | ST8-00006 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Cung Thế Anh | 08/10/2025 | 26 |
| 168 | Phạm Thị Sớm | | ST8-00014 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 48 |
| 169 | Phạm Thị Sớm | | ST8-00022 | Toán 8 - Tập 1 | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 40 |
| 170 | Phạm Thị Sớm | | ST8-00032 | Toán 8 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 55 |
| 171 | Phạm Thị Sớm | | STK9-00115 | Các bài thi OLYMPIC toán THPT Việt Nam(1990 - 2006) | | 01/01/1900 | 45962 |
| 172 | Phạm Thị Sớm | | STK9-00129 | Các chuyên đề Đại số bồi dưỡng HSG THCS | Nguyễn Thanh Thủy | 15/10/2025 | 19 |
| 173 | Phạm Thị Thanh Hà | 6 A | STN-00653 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 174 | Phạm Thị Thêu | | NV8-00009 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 55 |
| 175 | Phạm Thị Thêu | | NV8-00019 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/09/2025 | 55 |
| 176 | Phạm Thị Thêu | | STK9-00376 | Hiểu văn dạy văn | Nguyễn Thanh Hùng | 01/01/1900 | 45962 |
| 177 | Phạm Thị Thêu | | STK9-00386 | Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa Tiếng Việt | Dương Kỳ Đức | 07/10/2025 | 27 |
| 178 | Phạm Thị Thêu | | HN8-00013 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 48 |
| 179 | Phạm Thị Thêu | | ST8-00017 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 48 |
| 180 | Phạm Thị Thêu | | ST8-00003 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 48 |
| 181 | Phạm Thị Thêu | | TH8-00014 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 16/09/2025 | 48 |
| 182 | Phạm Thị Thêu | | TH8-00003 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 16/09/2025 | 48 |
| 183 | Phạm Thị Thêu | | TA8-00013 | Tiếng Anh 8- Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 48 |
| 184 | Phạm Thị Thêu | | TA8-00003 | Tiếng Anh 8- Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 48 |
| 185 | Phạm Thị Thêu | | NV8-00034 | Ngữ Văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 186 | Phạm Thị Thêu | | NV8-00024 | Ngữ Văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 187 | Phạm Thị Thêu | | NV8-00013 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 188 | Phạm Thị Thêu | | NV8-00003 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 189 | Phạm Thị Thêu | | SĐ8-00003 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 - Phần Địa lý | Đào Ngọc Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 190 | Phạm Thị Thêu | | SĐ8-00029 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 48 |
| 191 | Phạm Thị Thêu | | SĐ8-00013 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 16/09/2025 | 48 |
| 192 | Phạm Thị Thêu | | MT8-00003 | Mỹ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 16/09/2025 | 48 |
| 193 | Phạm Thị Thêu | | KH8-00015 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 194 | Phạm Thị Thêu | | KH8-00003 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 195 | Phạm Thị Thêu | | HN8-00001 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 16/09/2025 | 48 |
| 196 | Phạm Thị Thêu | | TD8-00003 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 16/09/2025 | 48 |
| 197 | Phạm Thị Thêu | | CD8-00013 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2025 | 48 |
| 198 | Phạm Thị Thêu | | CN8-00015 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 16/09/2025 | 48 |
| 199 | Phạm Thị Thêu | | AN8-00013 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long- Vũ Mai Lan | 16/09/2025 | 48 |
| 200 | Phạm Thị Thuận | | NV8-00035 | Ngữ Văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2025 | 45 |
| 201 | Phạm Thị Thuận | | NV8-00025 | Ngữ Văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2025 | 45 |
| 202 | Phạm Thị Thuận | | NV8-00018 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2025 | 45 |
| 203 | Phạm Thị Thuận | | NV8-00004 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2025 | 45 |
| 204 | Phạm Thị Thuận | | NV8-00002 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 48 |
| 205 | Phạm Thị Thuận | | NV8-00012 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2025 | 56 |
| 206 | Phạm Thị Thuận | | NV8-00021 | Ngữ Văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 69 |
| 207 | Phạm Thị Thuận | | NV8-00031 | Ngữ Văn 8 - tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 69 |
| 208 | Phạm Thị Thuận | | STK8-00114 | Luyện tập Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Nguyễn Văn Bằng | 09/10/2025 | 25 |
| 209 | Phạm Thị Thuận | | STK8-00208 | 199 bài văn và đoạn văn hay lớp 8 | Lê Anh Xuân | 01/01/1900 | 45962 |
| 210 | Phạm Thị Thuận | | STK6-00181 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ Văn 6 | Vũ Nho | 01/01/1900 | 45962 |
| 211 | Phạm Thị Thuận | | SGV6-00179 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệm 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng | 24/10/2025 | 10 |
| 212 | Phạm Thị Yến Nhi | 8 A | STN-00628 | Truyền thuyết thanh Troy - HyLap | Andrew Lang | 29/10/2025 | 5 |
| 213 | Phạm Tiến Thành | 6 A | STN-00265 | Shin cậu bé bút chì - Tập 31 | Đỗ Thị Châm | 29/10/2025 | 5 |
| 214 | Phạm Trần Thanh Tâm | 6 A | STN-00222 | Thỏ con đồn nhảm | Ngô Minh Vân | 29/10/2025 | 5 |
| 215 | Phạm Trung Hiếu | 8 A | STN-00608 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Tập 2 | Đặng Minh Dũng | 29/10/2025 | 5 |
| 216 | Phạm Văn Bình Minh | 6 A | STN-00663 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 217 | Phạm Văn Tuấn | 6 A | STN-00325 | Doraemon - Tập 23 | Fujiko.F.Fujio | 29/10/2025 | 5 |
| 218 | Phạm Việt Duy | 8 A | STN-00704 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 219 | Tăng Huy Hoàng | 7 A | STN-00272 | Dragon Ball - Tập 38 | AKIRA TORIYAMA | 08/10/2025 | 26 |
| 220 | Tăng Thị Phương Trang | 6 A | STN-00235 | Theo dấu Rồng Thần | MASAOMI KANZAKI | 29/10/2025 | 5 |
| 221 | Trần Diệu Anh | 6 A | STN-00643 | Hạt giống tâm hồn - Tập 15 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 222 | Trần Đức Anh | 6 A | STN-00644 | Hạt giống tâm hồn - Tập 16 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 223 | Trần Gia Bảo | 6 A | STN-00647 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 224 | Trần Phú Trọng | 6 A | STN-00512 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh - Tập 41 | Trần Bạch Đằng | 29/10/2025 | 5 |
| 225 | Trần Thanh Trúc | 6 A | STN-00532 | Lịch sử Việt Nam bằng tranh - Tập 51 | Trần Bạch Đằng | 29/10/2025 | 5 |
| 226 | Trần Thị Thu Hương | 6 A | STN-00656 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 227 | Trần Thị Thu Thủy | 6 A | STN-00015 | Việt sử giai thoại | Nguyễn Khắc Thuần | 29/10/2025 | 5 |
| 228 | Trần Tuấn Khôi | 6 A | STN-00658 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 229 | Trần Văn Thịnh | 8 A | STN-00634 | Hạt giống tâm hồn - Tập 6 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |
| 230 | Trịnh Hòa Bình | 8 A | STN-00700 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 231 | Trịnh Thị Thùy | | SDC-00157 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS- Tập 1 | Phan Thị Lạc | 01/01/1900 | 45962 |
| 232 | Trịnh Thị Thùy | | SDC-00125 | Bộ luật dân sự | | 08/10/2025 | 26 |
| 233 | Trịnh Thị Thùy | | SDC-00369 | Phá rùng lối đi vào ngõ cụt | Lê Trọng Túc | 06/10/2025 | 28 |
| 234 | Trịnh Thị Thùy | | SDC-00611 | Các văn bản về công tác thi đua khen thưởng | | 17/09/2025 | 47 |
| 235 | Trịnh Thị Thùy | | STK6-00205 | Bài tập nâng cao Toán 6 - Tập 1 | Tôn Thân | 09/09/2025 | 55 |
| 236 | Vũ Mạnh Hải | 8 A | STN-00607 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Tập 1 | Đặng Minh Dũng | 29/10/2025 | 5 |
| 237 | Vũ Ngọc Bích | 6 A | STN-00648 | Chăm sóc mất và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 29/10/2025 | 5 |
| 238 | Vũ Ngọc Linh | 8 A | STN-00617 | Ngồi khóc trên cây | Nguyễn Nhật Ánh | 29/10/2025 | 5 |
| 239 | Vũ Thanh Lâm | 8 A | STN-00613 | Điện Biên Phủ của chúng em | Nguyễn Thúy Loan | 29/10/2025 | 5 |
| 240 | Vũ Thị Hạ | | SDC-00579 | Truyện Kiều | | 13/10/2025 | 21 |
| 241 | Vũ Thị Hạ | | SDC-00689 | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam | Tân Việt | 06/10/2025 | 28 |
| 242 | Vũ Thị Hạ | | SDC-00698 | Nghìn lẻ một đêm | Angtoan Galang | 24/09/2025 | 40 |
| 243 | Vũ Thị Hạ | | SDC-00709 | Thằng gù Nhà thờ Đức bà | Victor HuGo | 13/10/2025 | 21 |
| 244 | Vũ Thị Hạ | | STN-00018 | Danh tướng Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 21/08/2025 | 74 |
| 245 | Vũ Thị Tuyết Nhi | 8 A | STN-00627 | Tây Bắc | Tô Hoài | 29/10/2025 | 5 |
| 246 | Vũ Văn Lâm | 8 A | STN-00614 | Những câu đố toán học kiểu Nhật - Số học | Hiểu Tường | 29/10/2025 | 5 |
| 247 | Vương Hoàng Yến | 8 A | STN-00640 | Hạt giống tâm hồn - Tập 12 | Đinh Thị Thanh Thủy | 29/10/2025 | 5 |